BrokerHiveX

Đầu tư quỹ tương hỗ: Hướng dẫn đầy đủ | So sánh quan điểm của người mới bắt đầu và tổ chức

3 tuần trước

Tóm tắt:Quỹ tương hỗ có phù hợp cho đầu tư dài hạn không? Sự khác biệt giữa quỹ chủ động và quỹ chỉ số là gì? Bài viết này phân tích những ưu điểm và hạn chế của quỹ tương hỗ trên năm khía cạnh chính: cơ cấu phí, tỷ lệ rủi ro-lợi nhuận, tính thanh khoản, tuân thủ quy định và dữ liệu lịch sử. Bài viết cũng kết hợp các xu hướng thị trường mới nhất cho năm 2025 để giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt.

Đầu tư quỹ tương hỗ: Hướng dẫn đầy đủ | So sánh quan điểm của người mới bắt đầu và tổ chức

1. Quỹ tương hỗ là gì?

Quỹ tương hỗ là một công cụ đầu tư tập thể được quản lý bởi các nhà quản lý chuyên nghiệp bằng cách huy động vốn từ các công ty quản lý quỹ. Phạm vi đầu tư của quỹ bao gồm cổ phiếu, trái phiếu, công cụ thị trường tiền tệ , v.v.

Các tính năng cơ bản

  • Quản lý chuyên nghiệp : Người quản lý quỹ chịu trách nhiệm lựa chọn cổ phiếu, thời điểm và kiểm soát rủi ro.

  • Đa dạng hóa : Phân bổ nhiều tài sản trong quỹ để giảm thiểu rủi ro cho một mục tiêu duy nhất.

  • Tính thanh khoản cao : Hầu hết các quỹ có thể được đăng ký và rút ra hàng ngày, nhưng phải tuân thủ các quy tắc thanh lý.


2. Các loại quỹ tương hỗ chính

  1. Quỹ chủ động : Các nhà quản lý quỹ cố gắng “đánh bại thị trường” nhưng với mức phí cao hơn (phí quản lý 1%-2%).

  2. Quỹ chỉ số : Theo dõi các chỉ số như S&P 500 và Nasdaq, với mức phí thấp (phí quản lý khoảng 0,05%-0,3%).

  3. Quỹ trái phiếu : Với trái phiếu chính phủ và trái phiếu doanh nghiệp là mục tiêu đầu tư chính, rủi ro thấp hơn so với quỹ cổ phiếu.

  4. Quỹ thị trường tiền tệ : Tính thanh khoản cao và lợi suất gần với lãi suất không rủi ro.

  5. Quỹ hỗn hợp : Phân bổ kép cổ phiếu và trái phiếu, phù hợp với nhà đầu tư bảo thủ.


3. So sánh với các phương pháp đầu tư khác

Kích thước quỹ tương hỗ Đầu tư cổ phiếu trực tiếp ETF (Quỹ giao dịch trao đổi)
Mức độ rủi ro Trung bình, phụ thuộc vào phong cách và chiến lược của người quản lý quỹ Cao, đòi hỏi kỹ năng lựa chọn cổ phiếu và thời điểm cá nhân Trung bình, thường theo dõi một chỉ mục
Cơ cấu học phí Phí quản lý + phí bán hàng (một phần của phí front-end/back-end) Không có phí cố định, nhưng phải trả hoa hồng giao dịch Phí rất thấp (0,03%-0,2%)
Tính thanh khoản Đổi thưởng hàng ngày Giao dịch tức thời Giao dịch tức thời
Ngưỡng đầu tư Thấp hơn (một phần là 1.000 đô la) Không giới hạn, nhưng mọi chi phí nghiên cứu phải do bạn chi trả Thấp hơn, sợi đơn là đủ
Hỗ trợ chuyên nghiệp Vâng, các nhà quản lý quỹ và nhóm nghiên cứu Không có, hoàn toàn phụ thuộc vào cá nhân Không có quản lý tích cực

Kết luận: ETF linh hoạt hơn và có phí thấp hơn, trong khi quỹ tương hỗ phù hợp hơn với các khoản đầu tư dài hạn và nhà đầu tư không chuyên nghiệp.


4. Dữ liệu lịch sử và xu hướng thị trường

  • Quy mô quỹ tương hỗ của Hoa Kỳ : Tính đến tháng 8 năm 2025, tổng tài sản được quản lý (AUM) vượt quá 24 nghìn tỷ đô la Mỹ , trong đó tỷ lệ quỹ chỉ số tiếp tục tăng (vượt quá 55%).

  • Hiệu suất dài hạn :

    • Lợi nhuận hàng năm của quỹ chỉ số S&P 500 trong 10 năm qua là ≈ 11% .

    • Lợi nhuận trung bình hàng năm của các quỹ cổ phiếu chủ động là khoảng 7%-8% và hầu hết đều không vượt trội hơn chỉ số.

  • Xu hướng mới nổi :

    • Các quỹ theo chủ đề ESG đang tăng trưởng nhanh chóng, với dòng vốn ròng chảy vào vượt quá 1,5 nghìn tỷ đô la Mỹ vào năm 2024-2025.

    • Phân phối kỹ thuật số giúp các quỹ tương hỗ dễ tiếp cận hơn với các nhà đầu tư ở các thị trường mới nổi.


V. Rủi ro và biện pháp phòng ngừa

  1. Sự khác biệt về năng lực của nhà quản lý : Khả năng lựa chọn cổ phiếu của nhà quản lý quỹ quyết định hiệu suất và tồn tại “hiệu ứng Matthew”.

  2. Phí làm giảm lợi nhuận : Khi nắm giữ trong thời gian dài, phí cao có thể làm giảm đáng kể lợi nhuận.

  3. Rủi ro hệ thống thị trường : Lợi nhuận trong thị trường tăng giá là tốt, nhưng mức suy giảm trong thị trường giảm giá vẫn đáng kể.

  4. Áp lực thanh khoản : Trong môi trường thị trường khắc nghiệt, một số quỹ trái phiếu có thể gặp khó khăn trong việc hoàn trả.


6. Gợi ý thực tế cho nhà đầu tư

  • Phân bổ quỹ chỉ số dài hạn : phù hợp với hầu hết các nhà đầu tư, luôn vượt trội hơn lạm phát.

  • Đầu tư ngắn hạn hoặc theo chủ đề : Có thể cân nhắc sử dụng quỹ chủ động, nhưng cần kiểm soát chặt chẽ tỷ lệ.

  • Chú ý đến mức phí : ưu tiên các quỹ có chi phí thấp với phí quản lý <0,5%.

  • Đánh giá thường xuyên : Đánh giá hiệu suất quỹ sáu tháng hoặc một năm một lần và so sánh với các bảng xếp hạng tương tự.


🔹 Kết luận chung

Quỹ tương hỗ là cầu nối quan trọng để các nhà đầu tư chính thống tham gia thị trường vốn . Quỹ tương hỗ cung cấp dịch vụ quản lý và đa dạng hóa chuyên nghiệp, nhưng mức phí và biến động hiệu suất không hề nhỏ. Xét đến xu hướng thị trường năm 2025, quỹ chỉ số phí thấp sẽ vẫn là lựa chọn ưu tiên cho đầu tư dài hạn, trong khi quỹ chủ động phù hợp hơn như một khoản đầu tư bổ sung để nắm bắt các cơ hội thị trường cụ thể.


⚠️Cảnh báo rủi ro và điều khoản miễn trừ

BrokerHivex là một nền tảng truyền thông tài chính hiển thị thông tin được lấy từ internet công cộng hoặc do người dùng tải lên. BrokerHivex không xác nhận bất kỳ nền tảng hoặc công cụ giao dịch nào. Chúng tôi không chịu trách nhiệm cho bất kỳ tranh chấp hoặc tổn thất giao dịch nào phát sinh từ việc sử dụng thông tin này. Xin lưu ý rằng thông tin hiển thị trên nền tảng có thể bị chậm trễ, và người dùng nên tự xác minh tính chính xác của thông tin.

Đánh giá